Có 2 kết quả:

套話 tào huà ㄊㄠˋ ㄏㄨㄚˋ套话 tào huà ㄊㄠˋ ㄏㄨㄚˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) polite phrase
(2) conventional greetings
(3) cliché
(4) to try to worm facts out of sb

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) polite phrase
(2) conventional greetings
(3) cliché
(4) to try to worm facts out of sb

Bình luận 0